Máy lắc AIK Laboratory đơn giản là một sản phẩm hàng đầu được thiết kế để cung cấp sự rung động điện và hiệu quả cho các mẫu phòng thí nghiệm. Các tổ chức bảo hiểm có màn hình điện tử cho phép bạn đặt tốc độ và theo dõi quá trình hoạt động của máy lắc. Máy lắc AIK Laboratory rất thân thiện với người dùng và phù hợp cho nhiều ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Nó đặc biệt thích hợp cho các phòng thí nghiệm làm việc với các dung dịch cần trộn mạnh. Máy lắc AIK có khả năng trộn mạnh mẽ, có thể xử lý hầu hết các mẫu, kể cả những mẫu khó nhất. Màn hình điện tử của máy lắc giúp bạn điều chỉnh tốc độ và kích thước, cho phép các nhà khoa học chọn chế độ rung phù hợp nhất cho mỗi thí nghiệm. Đây là một tính năng nghiên cứu quan trọng trong khoa học, nơi độ chính xác của thí nghiệm phụ thuộc vào kiểm soát chính xác quá trình rung. Được làm từ vật liệu bền, máy lắc AIK Laboratory được thiết kế để chịu đựng sử dụng thường xuyên và kéo dài thời gian sử dụng lâu dài. Đây là một sản phẩm đáng tin cậy, dễ dàng bảo trì và sử dụng. Thiết kế nhỏ gọn của máy lắc AIK Laboratory chiếm ít không gian trên bàn thí nghiệm, khiến nó trở nên lý tưởng cho các phòng thí nghiệm có diện tích hạn chế. Thiết kế mượt mà và kim loại của nó mang lại vẻ ngoài phù hợp với bất kỳ thiết bị hiện đại nào trong phòng thí nghiệm. Máy lắc AIK Laboratory rất dễ lắp đặt, với hướng dẫn rõ ràng được cung cấp trong bao bì. Sau khi lắp đặt, máy lắc dễ sử dụng, vì vậy ngay cả những người không có kinh nghiệm trước đây cũng sẽ thấy nó thân thiện với người dùng.
Thiết bị trộn cơ học công suất lớn
Đặc điểm
Mô hình |
SH-II-6 |
SH-II-6C |
SH-II-7C |
||||
Chức năng |
Thể tích tối đa L |
20 |
20 |
40 |
|||
Kỹ thuật số |
- |
Màn hình LCD |
Màn hình LCD |
||||
Tốc độ vòng / phút |
100~2500 |
100~2500 |
100~2500 |
||||
Thời gian làm việc |
Tiếp tục |
||||||
Tốc độ quay tối thiểu vòng/phút |
100 |
100 |
100 |
||||
Cấu trúc |
Ngoại thất |
Vỏ nhựa |
|||||
Chế độ lái |
Motor |
||||||
Công suất động cơ Kw |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
||||
Bộ điều khiển |
Hoạt động liên tục |
Có |
|||||
Chế độ cài đặt |
Thang đo |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
||||
Chế độ hiển thị tốc độ |
Thang đo |
Kỹ thuật số |
Kỹ thuật số |
||||
Đồng hồ |
Không |
Có |
Có |
||||
Chức năng hoạt động |
Không |
Có |
Có |
||||
Thông số kỹ thuật |
Kích thước bên ngoài W*L*H mm |
115×95×240 |
|||||
Kích thước đóng gói W*L*H mm |
400×250×210 |
||||||
Kích thước đĩa mm |
200×300 |
||||||
Tải trọng tấm |
50kg |
||||||
Nguồn điện 50/60Hz Đánh giá dòng điện |
100~240V |
||||||
NW/GW kg |
5/6 |
6/7 |
7/8 |
5. Q: Phương thức thanh toán? Đáp: L/C tại sight, T/T, Western Union và Paypal đều khả dụng. Đặt cọc 30% T/T trước, phần còn lại dựa trên tài liệu vận chuyển. 100% T/T trước cho đơn đặt hàng mẫu.
6. Q: Vận chuyển? A: a. Chuyển phát nhanh quốc tế: DHL/TNT/FEDEX/UPS (Dành cho mẫu) b. Bằng đường hàng không cho đơn đặt hàng mẫu. c. Bằng đường biển (15-45 ngày), cảng xuất: Thượng Hải d. Bằng logistics nội địa đến đại lý vận chuyển của bạn. (2-3 ngày)